Có 2 kết quả:
惊叹不已 jīng tàn bù yǐ ㄐㄧㄥ ㄊㄢˋ ㄅㄨˋ ㄧˇ • 驚嘆不已 jīng tàn bù yǐ ㄐㄧㄥ ㄊㄢˋ ㄅㄨˋ ㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to exclaim in astonishment
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to exclaim in astonishment
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh